Có 2 kết quả:
領域 lǐng yù ㄌㄧㄥˇ ㄩˋ • 领域 lǐng yù ㄌㄧㄥˇ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) domain
(2) sphere
(3) field
(4) territory
(5) area
(2) sphere
(3) field
(4) territory
(5) area
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) domain
(2) sphere
(3) field
(4) territory
(5) area
(2) sphere
(3) field
(4) territory
(5) area
Bình luận 0